Đọc nhanh: 汽包水位 (khí bao thuỷ vị). Ý nghĩa là: Mức nước bao hơi.
汽包水位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức nước bao hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽包水位
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他 拿 着 汽水 瓶子
- Anh ta cầm bình nước ngọt.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 我 不 喜欢 汽水 的 味道
- Tôi không thích vị của nước có ga.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
包›
水›
汽›