Đọc nhanh: 死水位 (tử thuỷ vị). Ý nghĩa là: mực nước chết (Thủy điện).
死水位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực nước chết (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死水位
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 他 因为 脑积水 而 死 了
- Anh ấy chết vì bị phù não.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 水位 升 得 很快
- Mực nước tăng lên rất nhanh.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
死›
水›