Đọc nhanh: 水位 (thuỷ vị). Ý nghĩa là: mực nước, độ sâu của nước so với mặt đất; khoảng cách giữa mặt đất và nước trong lòng đất. Ví dụ : - 调控地下水的水位。 điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
水位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mực nước
江河、湖泊、海洋、水库等水面的高度 (一般以某个基准面为标准)
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
✪ 2. độ sâu của nước so với mặt đất; khoảng cách giữa mặt đất và nước trong lòng đất
地下水和地面的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水位
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 水位 一直 涨
- Mực nước tiếp tục tăng.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 水位 不停 往落 降
- Mực nước giảm xuống không ngừng .
- 水位 升 得 很快
- Mực nước tăng lên rất nhanh.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
水›