Đọc nhanh: 汶川地震 (môn xuyên địa chấn). Ý nghĩa là: Trận động đất lớn ở Tứ Xuyên (2008).
汶川地震 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trận động đất lớn ở Tứ Xuyên (2008)
Great Sichuan Earthquake (2008)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汶川地震
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 地震 是 巨大 的 灾害
- Động đất là thảm họa lớn.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
川›
汶›
震›