Đọc nhanh: 汤阴县 (thang âm huyện). Ý nghĩa là: Hạt Tangyin ở Anyang 安陽 | 安阳 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Tangyin ở Anyang 安陽 | 安阳 , Hà Nam
Tangyin county in Anyang 安陽|安阳 [An1 yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤阴县
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 沫 在 汤阴 之南
- Triều Ca ở phía nam của Thang Âm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
汤›
阴›