Đọc nhanh: 汪星人 (uông tinh nhân). Ý nghĩa là: con chó (tiếng lóng trên Internet).
汪星人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con chó (tiếng lóng trên Internet)
dog (Internet slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪星人
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
星›
汪›