Đọc nhanh: 汤盘 (thang bàn). Ý nghĩa là: dĩa đựng súp.
汤盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dĩa đựng súp
soup plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
盘›