Đọc nhanh: 汤类 (thang loại). Ý nghĩa là: món súp (trong thực đơn).
汤类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món súp (trong thực đơn)
soup dishes (on menu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤类
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
类›