Đọc nhanh: 汤汁 (thang trấp). Ý nghĩa là: nước dùng, Súp.
汤汁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước dùng
broth
✪ 2. Súp
soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤汁
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 做 的 汤圆 很 有名
- Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
汤›