Đọc nhanh: 汤杯 (thang bôi). Ý nghĩa là: Cốc đựng súp.
汤杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốc đựng súp
汤杯(1916年-1933年7月),男,福建省永春人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤杯
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
汤›