Đọc nhanh: 汤碗 (thang oản). Ý nghĩa là: Tô đựng canh.
汤碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tô đựng canh
6英寸汤碗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤碗
- 这碗 汤圆 真 好吃
- Bát bánh trôi nước này thật ngon.
- 这碗 汤 滚烫
- Bát canh này rất nóng.
- 这碗 汤要 添水
- Bát canh này phải thêm nước.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 妈妈 用 菠菜 煮 了 一碗 汤
- Mẹ tôi dùng rau bó xôi để nấu một bát canh.
- 感冒 了 , 喝碗 热汤 就 舒服 多 了
- Nếu bị cảm lạnh, uống một bát súp nóng sẽ khiến bạn dễ chịu hơn.
- 她 用 勺子 舀 了 一碗 汤
- Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
碗›