汫濙 jǐng yíng
volume volume

Từ hán việt: 【_ _】

Đọc nhanh: 汫濙 (_ _). Ý nghĩa là: uốn khúc.

Ý Nghĩa của "汫濙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. uốn khúc

meandering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汫濙

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丨
    • Thương hiệt:ETT (水廿廿)
    • Bảng mã:U+6C6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶ノノ丶
    • Thương hiệt:EFFF (水火火火)
    • Bảng mã:U+6FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp