Đọc nhanh: 汤底 (thang để). Ý nghĩa là: Nước dùng. Ví dụ : - 这儿汤底味道不错呀 Nước lèo ở đây ngon
汤底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước dùng
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤底
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
汤›