汤底 tāng dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thang để】

Đọc nhanh: 汤底 (thang để). Ý nghĩa là: Nước dùng. Ví dụ : - 这儿汤底味道不错呀 Nước lèo ở đây ngon

Ý Nghĩa của "汤底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汤底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nước dùng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这儿 zhèér 汤底 tāngdǐ 味道 wèidao 不错呀 bùcuòya

    - Nước lèo ở đây ngon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤底

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 汤底 tāngdǐ 味道 wèidao 不错呀 bùcuòya

    - Nước lèo ở đây ngon

  • volume volume

    - 交心 jiāoxīn 透底 tòudǐ

    - bộc lộ tâm sự với nhau.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 交底 jiāodǐ

    - Nói rõ ngọn ngành.

  • volume volume

    - 井底 jǐngdǐ

    - Đáy giếng.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 底情 dǐqíng

    - hiểu rõ nội tình

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao