Đọc nhanh: 汤罐 (thang quán). Ý nghĩa là: ấm đun nước.
汤罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm đun nước
旧式灶上烧热水用的罐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤罐
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 做 的 汤圆 很 有名
- Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
罐›