Đọc nhanh: 汽提 (khí đề). Ý nghĩa là: tước (hóa học).
汽提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tước (hóa học)
stripping (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽提
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
汽›