淤泥 yūní
volume volume

Từ hán việt: 【ứ nê】

Đọc nhanh: 淤泥 (ứ nê). Ý nghĩa là: bùn lắng; phù sa, bùn đọng.

Ý Nghĩa của "淤泥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淤泥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bùn lắng; phù sa

河流、湖沼、水库、池塘中沉积的泥沙

✪ 2. bùn đọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淤泥

  • volume volume

    - 出淤泥而不染 chūyūníérbùrǎn

    - Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 浑身 húnshēn dōu shì

    - Anh ấy cả người toàn là bùn.

  • volume volume

    - 淤泥 yūní

    - bùn lắng

  • volume volume

    - 离家出走 líjiāchūzǒu hòu 如同 rútóng 泥牛入海 níniúrùhǎi bān 从此 cóngcǐ 不见踪影 bújiànzōngyǐng

    - Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 过后 guòhòu 院子 yuànzi le 一层 yīcéng

    - sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • volume volume

    - de liǎn dōu 沾满 zhānmǎn le

    - Mặt anh ấy dính đầy bùn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yū , Yú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYSY (水卜尸卜)
    • Bảng mã:U+6DE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình