Đọc nhanh: 淤泥 (ứ nê). Ý nghĩa là: bùn lắng; phù sa, bùn đọng.
淤泥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bùn lắng; phù sa
河流、湖沼、水库、池塘中沉积的泥沙
✪ 2. bùn đọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淤泥
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 浑身 都 是 泥
- Anh ấy cả người toàn là bùn.
- 淤泥
- bùn lắng
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
淤›