Đọc nhanh: 污水管 (ô thuỷ quản). Ý nghĩa là: Ống nước ô nhiễm.
污水管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống nước ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污水管
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 墨水 污了 这 张纸
- Mực làm bẩn tờ giấy này.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 你 不是 水管 工
- Bạn không phải là thợ sửa ống nước.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 工厂 加强 了 对 污染 的 管控
- Nhà máy đã tăng cường kiểm soát ô nhiễm.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
污›
管›