Đọc nhanh: 池鱼 (trì ngư). Ý nghĩa là: cá trong chậu (cá chậu chim lồng), người vô tội gặp tai hoạ.
池鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá trong chậu (cá chậu chim lồng)
池中的鱼
✪ 2. người vô tội gặp tai hoạ
比喻无辜受累遭殃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池鱼
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
鱼›