池上乡 chíshàng xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【trì thượng hương】

Đọc nhanh: 池上乡 (trì thượng hương). Ý nghĩa là: Chishang hoặc thị trấn Chihshang ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.

Ý Nghĩa của "池上乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chishang hoặc thị trấn Chihshang ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan

Chishang or Chihshang township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池上乡

  • volume volume

    - 别离 biélí le 家乡 jiāxiāng 踏上 tàshàng 征途 zhēngtú

    - từ biệt quê hương, lên đường đi xa

  • volume volume

    - chí 面上 miànshàng 凝结 níngjié le 薄薄的 báobáode 一层 yīcéng bīng

    - trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen dōu 围上来 wéishànglái 不知 bùzhī 招呼 zhāohu shuí hǎo

    - bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 崎岖不平 qíqūbùpíng de 乡村 xiāngcūn xiǎo 路上 lùshàng zǒu zhe

    - Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.

  • volume volume

    - 家乡 jiāxiāng de 小镇 xiǎozhèn shàng yǒu 一条 yītiáo 清澈 qīngchè de 河流 héliú

    - Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.

  • volume volume

    - tǎng zài 池子 chízi 边上 biānshàng yòng 手指 shǒuzhǐ 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.

  • volume volume

    - 说不上 shuōbùshàng shì xiāng 多间 duōjiān měi ne 还是 háishì 城市 chéngshì měi

    - anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.

  • volume volume

    - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao