油光光 yóuguāng guāng
volume volume

Từ hán việt: 【du quang quang】

Đọc nhanh: 油光光 (du quang quang). Ý nghĩa là: lấp lánh, bóng, bóng nhờn.

Ý Nghĩa của "油光光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油光光 khi là Tính từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. lấp lánh

gleaming

✪ 2. bóng

glossy

✪ 3. bóng nhờn

greasy

✪ 4. nhiều dầu

oily

✪ 5. sáng bóng (do nhờn)

shiny (due to greasiness)

✪ 6. bóng bẩy

slick

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光光

  • volume volume

    - 油光 yóuguāng 闪亮 shǎnliàng

    - bóng loáng

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 印刷 yìnshuā 油墨 yóumò 用光 yòngguāng le

    - Mực in đã hết.

  • volume volume

    - 油光 yóuguāng 碧绿 bìlǜ de 树叶 shùyè

    - lá cây xanh biêng biếc

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 家具 jiājù 油漆 yóuqī tǐng 光亮 guāngliàng

    - đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao