Đọc nhanh: 江青 (giang thanh). Ý nghĩa là: Giang Thanh (1914-1991), người vợ thứ tư của Mao Trạch Đông và là thủ lĩnh của Băng nhóm 4.
江青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giang Thanh (1914-1991), người vợ thứ tư của Mao Trạch Đông và là thủ lĩnh của Băng nhóm 4
Jiang Qing (1914-1991), Mao Zedong's fourth wife and leader of the Gang of Four
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江青
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
青›