Đọc nhanh: 汤川 (thang xuyên). Ý nghĩa là: YUKAWA Hideki (1907-1988), nhà vật lý lý thuyết người Nhật Bản và người đoạt giải Nobel, Yukawa (tên).
汤川 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. YUKAWA Hideki (1907-1988), nhà vật lý lý thuyết người Nhật Bản và người đoạt giải Nobel
YUKAWA Hideki (1907-1988), Japanese theoretical physicist and Nobel laureate
✪ 2. Yukawa (tên)
Yukawa (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤川
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 做 汤时 , 别忘了 掌盐
- Khi nấu canh, đừng quên thêm muối.
- 他 第一次 吃 到 汤圆
- Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.
- 你们 把 盐 放进 汤里
- Các bạn cho muối vào canh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
汤›