Đọc nhanh: 汴梁 (biện lương). Ý nghĩa là: tên cũ của Khai Phong 開封 | 开封.
汴梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên cũ của Khai Phong 開封 | 开封
old name of Kaifeng 開封|开封 [Kāi fēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汴梁
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 家中 的 顶梁柱
- Trụ cột trong gia đình.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 工人 正在 进行 架梁 工作
- Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.
- 雕梁画栋 陪衬 着 壁画 , 使 大殿 显得 格外 华丽
- rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 建筑 桥梁 需要 先进 的 技术
- Việc xây dựng cầu cần công nghệ tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
汴›