Đọc nhanh: 江边 (giang biên). Ý nghĩa là: bờ sông, giang biên.
江边 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờ sông
river bank
✪ 2. giang biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江边
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 我们 去 甬江 边 散步
- Chúng tôi đi dạo bên bờ sông Dũng Giang.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 江边 停泊 着 一艘 渔舟
- Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 江水 渺无 边 , 似乎 无尽
- Dòng sông mênh mông, dường như vô tận.
- 江边 的 夜景 是 雄伟 而 瑰丽 的
- cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
边›