Đọc nhanh: 江泽民 (giang trạch dân). Ý nghĩa là: Giang Trạch Dân (1926-), chính trị gia, chủ tịch CHND Trung Hoa 1993-2003.
江泽民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giang Trạch Dân (1926-), chính trị gia, chủ tịch CHND Trung Hoa 1993-2003
Jiang Zemin (1926-), politician, president of PRC 1993-2003
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江泽民
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 膏泽 下 民
- ban ân huệ cho dân
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
江›
泽›