汗褂儿 hàn guà er
volume volume

Từ hán việt: 【hãn quái nhi】

Đọc nhanh: 汗褂儿 (hãn quái nhi). Ý nghĩa là: áo lót; áo cộc.

Ý Nghĩa của "汗褂儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汗褂儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo lót; áo cộc

汗衫1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗褂儿

  • volume volume

    - 马褂 mǎguà ér

    - áo khoác ngoài

  • volume volume

    - 棉袄 miánǎo 外面 wàimiàn zhào zhe 一件 yījiàn 蓝布 lánbù 褂儿 guàér

    - Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn ér de 小褂儿 xiǎoguàér

    - áo lót

  • volume volume

    - 大褂 dàguà ér ( zhǎng de )

    - áo khoác dài

  • volume volume

    - 短褂 duǎnguà ér

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 小褂儿 xiǎoguàér ( duǎn de )

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 单褂 dānguà ér

    - Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.

  • volume volume

    - zuò le 一件 yījiàn lán 褂子 guàzi 今儿 jīner gāng 上身 shàngshēn

    - tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LGGY (中土土卜)
    • Bảng mã:U+8902
    • Tần suất sử dụng:Trung bình