Đọc nhanh: 上古汉语 (thượng cổ hán ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Trung cổ (ngôn ngữ học).
上古汉语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Trung cổ (ngôn ngữ học)
Old Chinese (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上古汉语
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 他 也 学习 汉语
- Anh ấy cũng học tiếng Trung.
- 我 曾经 上 过 汉语 课
- Tôi đã từng học lớp tiếng Trung.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 今天 我们 上 语文课
- Hôm nay chúng ta học môn Ngữ văn.
- 他 每天 早上 都 学习 汉语
- Anh ấy học tiếng Trung mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
古›
汉›
语›