Đọc nhanh: 汉服 (hán phục). Ý nghĩa là: Hán phục (Trang phục Trung Quốc cổ đại). Ví dụ : - 汉服是我们汉族的民族服装。 Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
汉服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hán phục (Trang phục Trung Quốc cổ đại)
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉服
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 有 衤 的 汉字 通常 与 衣服 有关
- Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
汉›