汉文帝 hàn wéndì
volume volume

Từ hán việt: 【hán văn đế】

Đọc nhanh: 汉文帝 (hán văn đế). Ý nghĩa là: Hoàng đế nhà Hán (202-157 TCN), vị hoàng đế thứ tư của nhà Hán, tên riêng là Liu Heng 劉恆 | 刘恒, trị vì 180-157 TCN.

Ý Nghĩa của "汉文帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汉文帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàng đế nhà Hán (202-157 TCN), vị hoàng đế thứ tư của nhà Hán, tên riêng là Liu Heng 劉恆 | 刘恒, trị vì 180-157 TCN

Emperor Wen of Han (202-157 BC), fourth Han emperor, personal name Liu Heng 劉恆|刘恒 [Liu2 Héng], reigned 180-157 BC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉文帝

  • volume volume

    - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

  • volume volume

    - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • volume volume

    - 学写 xuéxiě 汉文 hànwén

    - học viết chữ Hán

  • volume volume

    - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • volume volume

    - chén zhāng ( 帝王 dìwáng xiě de 文章 wénzhāng )

    - thần chương (văn chương của vua).

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 需要 xūyào 汉译英 hànyìyīng

    - Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

  • volume volume

    - 对联 duìlián shì 中国 zhōngguó 汉族 hànzú 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 瑰宝 guībǎo

    - Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.

  • - 汉语 hànyǔ 听力 tīnglì 练习 liànxí néng 帮助 bāngzhù 更好 gènghǎo 理解 lǐjiě 中文 zhōngwén 对话 duìhuà

    - Các bài luyện nghe tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại bằng tiếng Trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao