Đọc nhanh: 中古汉语 (trung cổ hán ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Trung Trung (ngôn ngữ học).
中古汉语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Trung Trung (ngôn ngữ học)
Middle Chinese (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中古汉语
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 汉语 是 其中 一种
- Tiếng Trung là một trong số đó.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 汉语 中有 很多 量词
- Trong tiếng Trung có nhiều lượng từ.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 我 在 何宁 外语 中心 学习 汉语
- Tội học tiếng Trung tại trung tâm ngoại ngữ Hà Ninh
- 禸在 现代汉语 中 少见
- "Nhựu" ít thấy trong tiếng Hán hiện đại.
- 汉语 听力 练习 能 帮助 你 更好 地 理解 中文 对话
- Các bài luyện nghe tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại bằng tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
古›
汉›
语›