Đọc nhanh: 汇划 (hối hoa). Ý nghĩa là: chuyển tiền; chuyển khoản.
汇划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền; chuyển khoản
即以汇兑方法划付款项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇划
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 这份 汇报 清晰 地 展示 了 计划
- Kế hoạch được phác thảo rõ ràng trong bản báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
汇›