Đọc nhanh: 汇率变动 (hối suất biến động). Ý nghĩa là: tỉ giá biến động.
汇率变动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ giá biến động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇率变动
- 发动 兵变
- phát động binh biến
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 发动 政变
- phát động chính biến; đảo chính.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
变›
汇›
率›