Đọc nhanh: 汇率制度 (hối suất chế độ). Ý nghĩa là: Exchange-rate system Chế độ tỉ giá hối đoái.
汇率制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Exchange-rate system Chế độ tỉ giá hối đoái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇率制度
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 他 反对 专制制度
- Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 公司 决定 严格 制度
- Công ty quyết định thắt chặt chế độ.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
度›
汇›
率›