Đọc nhanh: 汇流方导线 (hối lưu phương đạo tuyến). Ý nghĩa là: vành góp điện.
汇流方导线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành góp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇流方导线
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
方›
汇›
流›
线›