Đọc nhanh: 求存 (cầu tồn). Ý nghĩa là: Sự sống còn, cuộc đấu tranh để kiếm sống, để tìm kiếm sự tồn tại tiếp tục.
求存 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Sự sống còn
survival
✪ 2. cuộc đấu tranh để kiếm sống
the struggle to eke out a living
✪ 3. để tìm kiếm sự tồn tại tiếp tục
to seek for continued existence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求存
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 不要 存 成见
- không nên giữ thành kiến.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
求›