求医 qiú yī
volume volume

Từ hán việt: 【cầu y】

Đọc nhanh: 求医 (cầu y). Ý nghĩa là: cầu thầy; cầu thầy trị bệnh.

Ý Nghĩa của "求医" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

求医 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu thầy; cầu thầy trị bệnh

寻求医生来医治

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求医

  • volume volume

    - 不求名利 bùqiúmínglì

    - không cầu danh lợi.

  • volume volume

    - 投医 tóuyī 求药 qiúyào

    - tìm thầy tìm thuốc

  • volume volume

    - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 追求 zhuīqiú 数字 shùzì

    - không nên mù quáng chạy theo số lượng.

  • volume volume

    - qiú 医生 yīshēng duì 病人 bìngrén hěn 关心 guānxīn

    - Bác sĩ Cầu rất quan tâm đến bệnh nhân.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 相符合 xiāngfúhé

    - Không phù hợp với yêu cầu.

  • volume volume

    - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de shì 学医 xuéyī

    - Giấc mơ của anh ấy là học y khoa.

  • volume volume

    - zài 寻求 xúnqiú 导医 dǎoyī de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy đang nhờ y tá hướng dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao