求值 qiú zhí
volume volume

Từ hán việt: 【cầu trị】

Đọc nhanh: 求值 (cầu trị). Ý nghĩa là: (toán học.) để đánh giá (một biểu thức, hàm, v.v.).

Ý Nghĩa của "求值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

求值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (toán học.) để đánh giá (một biểu thức, hàm, v.v.)

(math.) to evaluate (an expression, function etc); evaluation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求值

  • volume volume

    - 不值一文 bùzhíyīwén

    - không đáng một xu

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng 具有 jùyǒu gāo 价值 jiàzhí

    - Nhung hươu có giá trị cao.

  • volume volume

    - 不值 bùzhí shěn

    - chả đáng cười chút nào.

  • volume volume

    - 不值 bùzhí 一个 yígè 大钱 dàqián

    - không đáng một đồng; không đáng một xu.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 赴京 fùjīng 适值 shìzhí 全国 quánguó 农业 nóngyè 展览会 zhǎnlǎnhuì 开幕 kāimù

    - lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • - 楼层 lóucéng 值班人员 zhíbānrényuán huì 随时 suíshí 提供 tígōng 帮助 bāngzhù 确保您 quèbǎonín de 需求 xūqiú 得到 dédào 满足 mǎnzú

    - Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao