永新 yǒng xīn
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh tân】

Đọc nhanh: 永新 (vĩnh tân). Ý nghĩa là: Quận Yongxin ở Ji'an 吉安, Jiangxi.

Ý Nghĩa của "永新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

永新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Yongxin ở Ji'an 吉安, Jiangxi

Yongxin county in Ji'an 吉安, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永新

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 青菜 qīngcài hěn 新鲜 xīnxiān

    - Một nắm rau xanh rất tươi.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 记住 jìzhu 永远 yǒngyuǎn shì 企业 qǐyè 最好 zuìhǎo de 时候 shíhou 融资 róngzī 改革 gǎigé

    - Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.

  • - zhù 新婚 xīnhūn 快乐 kuàilè 永远 yǒngyuǎn 幸福 xìngfú

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao