Đọc nhanh: 永泰 (vĩnh thái). Ý nghĩa là: Quận Yongtai ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến.
永泰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Yongtai ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Yongtai county in Fuzhou 福州 [Fu2zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永泰
- 他泰 喜欢 这 本书
- Anh ấy thích quyển sách này nhất.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 的 恩情 我 永远 不会 忘记
- Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 他 永远 也 戒 不了 酒瘾
- Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 他 永远 不会 吓唬 或 伤害 任何人
- Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
泰›