Đọc nhanh: 永矢 (vĩnh thỉ). Ý nghĩa là: mãi mãi.
永矢 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mãi mãi
forever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永矢
- 他 的 诗句 隽永
- Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 他 矢志 要 成功
- Anh ấy thề sẽ thành công.
- 革命英雄 永远 被 人民 崇敬
- những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.
- 他 永远 也 戒 不了 酒瘾
- Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.
- 他 的 贪心 永无止境
- Lòng tham của anh ta không có giới hạn.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
- 他 的 演讲 非常 感人 , 永生 难忘
- Bài phát biểu của anh ấy thật sự cảm động, suốt đời không quên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
矢›