Đọc nhanh: 永修 (vĩnh tu). Ý nghĩa là: Quận Yongxiu ở Jiujiang 九江, Jiangxi.
✪ 1. Quận Yongxiu ở Jiujiang 九江, Jiangxi
Yongxiu county in Jiujiang 九江, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永修
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 他 一心 修道
- Anh ấy một lòng tu đạo.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 顺便 问 一下 , 保修期 是 多长时间 ?
- Nhân tiện, thời gian bảo hành là bao lâu?
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
永›