Đọc nhanh: 永修县 (vĩnh tu huyện). Ý nghĩa là: Quận Yongxiu ở Jiujiang 九江, Jiangxi.
✪ 1. Quận Yongxiu ở Jiujiang 九江, Jiangxi
Yongxiu county in Jiujiang 九江, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永修县
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 顺便 问 一下 , 保修期 是 多长时间 ?
- Nhân tiện, thời gian bảo hành là bao lâu?
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
县›
永›