Đọc nhanh: 永久虚电路 (vĩnh cửu hư điện lộ). Ý nghĩa là: PVC, Mạch ảo vĩnh viễn.
永久虚电路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. PVC
✪ 2. Mạch ảo vĩnh viễn
Permanent Virtual Circuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永久虚电路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 他病 了 很 久 , 身体 很 虚弱
- Anh ấy bị bệnh đã lâu, cơ thể rất yếu.
- 我们 追求 永久 的 幸福
- Chúng ta theo đuổi hạnh phúc lâu dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
永›
电›
虚›
路›