Đọc nhanh: 永久硬度 (vĩnh cửu ngạnh độ). Ý nghĩa là: độ cứng vĩnh hằng.
永久硬度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ cứng vĩnh hằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永久硬度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 这个 国度 的 历史 非常 悠久
- Lịch sử của quốc gia này rất lâu đời.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 我 希望 和 你 共度 一生 , 永远 陪伴 你
- Anh hy vọng được sống cùng em cả đời, luôn bên em suốt đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
度›
永›
硬›