Đọc nhanh: 洗涤塔 (tẩy địch tháp). Ý nghĩa là: tháp tẩy rửa.
洗涤塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp tẩy rửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗涤塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 他 不 喜欢 洗澡
- Anh ấy không thích tắm rửa.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
洗›
涤›