Đọc nhanh: 水里 (thuỷ lí). Ý nghĩa là: Thị trấn Shuili ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan. Ví dụ : - 鱼儿在水里跳着水上芭蕾。 Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.. - 小船在水里慢慢地飘悠着。 con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
✪ 1. Thị trấn Shuili ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Shuili township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 小船 在 水里 慢慢 地 飘悠 着
- con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水里
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
里›