Đọc nhanh: 水鸡 (thuỷ kê). Ý nghĩa là: con ếch, túi mật, moorhen (chi Gallinula).
水鸡 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con ếch
frog
✪ 2. túi mật
gallinule
✪ 3. moorhen (chi Gallinula)
moorhen (genus Gallinula)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水鸡
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
鸡›