Đọc nhanh: 水蛇座 (thuỷ xà tọa). Ý nghĩa là: Hydrus (chòm sao).
水蛇座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hydrus (chòm sao)
Hydrus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水蛇座
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 洪水 损了 这座 桥梁
- Lũ lụt làm hư hỏng cây cầu này.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 修 这座 水库 得 多少 人力
- Xây dựng hồ chứa nước này phải cần bao nhiêu người?
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
水›
蛇›