水萝卜 shuǐ luóbo
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ la bốc】

Đọc nhanh: 水萝卜 (thuỷ la bốc). Ý nghĩa là: củ cải mùa hè (loại nhỏ màu đỏ).

Ý Nghĩa của "水萝卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水萝卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. củ cải mùa hè (loại nhỏ màu đỏ)

summer radish (the small red kind)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水萝卜

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 白萝卜 báiluóbo tāng

    - Tôi thích ăn canh củ cải trắng.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 公斤 gōngjīn 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi muốn mua một kg cà rốt.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 白萝卜 báiluóbo 丰收 fēngshōu le

    - Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.

  • volume volume

    - dài le 一块 yīkuài 红萝卜 hóngluóbo lái

    - Bạn đã mang theo một củ cà rốt.

  • volume volume

    - 胡萝卜 húluóbo shì 一种 yīzhǒng hěn 营养 yíngyǎng de 蔬菜 shūcài

    - Cà rốt là một loại rau rất bổ dưỡng.

  • volume volume

    - 压根 yàgēn jiù 喜欢 xǐhuan chī 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao