水疱儿 shuǐpào er
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ bào nhi】

Đọc nhanh: 水疱儿 (thuỷ bào nhi). Ý nghĩa là: mụn nước.

Ý Nghĩa của "水疱儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水疱儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水疱儿

  • volume volume

    - 点儿 diǎner 水吧 shuǐba 润润 rùnrùn 嗓子 sǎngzi

    - Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 山水 shānshuǐ huā 画儿 huàer

    - Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 一水儿 yīshuǐer 红木家具 hóngmùjiājù

    - trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer zài 喝水 hēshuǐ

    - Anh ấy cách một lúc lại uống nước.

  • volume volume

    - dào 月头儿 yuètouer le 该交 gāijiāo 水电费 shuǐdiànfèi le

    - hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gǎo 点儿 diǎner 水来 shuǐlái

    - Họ lấy một ít nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KPRU (大心口山)
    • Bảng mã:U+75B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình